Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土の歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
冥土の土産 めいどのみやげ
hàng mã; quà mang theo xuống âm phủ
土のう どのう
bao tải cát, bao đất
春の土 はるのつち
đất mùa xuân
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ