Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土の歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
冥土の土産 めいどのみやげ
pleasant memory to take to the afterlife, good memory, something that makes one feel one can die in peace
土のう どのう
bao tải cát, bao đất
春の土 はるのつち
bare ground revealed by melting snow
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ