臍を固める
ほぞをかためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Quyết tâm (làm điều gì đó)

Bảng chia động từ của 臍を固める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 臍を固める/ほぞをかためるる |
Quá khứ (た) | 臍を固めた |
Phủ định (未然) | 臍を固めない |
Lịch sự (丁寧) | 臍を固めます |
te (て) | 臍を固めて |
Khả năng (可能) | 臍を固められる |
Thụ động (受身) | 臍を固められる |
Sai khiến (使役) | 臍を固めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 臍を固められる |
Điều kiện (条件) | 臍を固めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 臍を固めいろ |
Ý chí (意向) | 臍を固めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 臍を固めるな |
臍を固める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臍を固める
土を固める つちをかためる どをかためる
để cứng rắn lại trái đất vào trong một khối lượng (khối)
身を固める みをかためる
một công việc ổn định, kết hôn và nuôi dưỡng một gia đình
固める かためる
củng cố; làm chắc
方針を固める ほうしんをかためる
củng cố phương châm
決心を固める けっしんをかためる
quyết tâm
国境を固める こっきょうをかためる
để củng cố biên giới
臍を曲げる へそをまげる
tức sôi máu
締め固める しめかためる
làm gọn