Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土井利徳
徳利 とっくり とくり
chai mục đích (với làm yếu miệng)
燗徳利 かんどくり かんとっくり
nồi, vò... dùng hâm nóng rượu
徳利蜂 とっくりばち トックリバチ
potter wasp (esp. species Eumenes mikado)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
徳利投げ とっくりなげ
two-handed head twist down
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
徳 とく
đạo đức