Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土佐矢筈山
矢筈 やはず
đánh dấu (của) một mũi tên; đào công cụ được sử dụng để treo cuộn
矢筈模様 やはずもよう
hoa văn xương cá
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
筈 はず
việc ngón cái và các ngón khác dang rộng ra và bàn tay có hình mũi tên
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole