Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船蔵 ふなぐら せんこ
nhà thuyền
土蔵 どぞう
nhà kho có tường dày (bằng đất); nhà kho
土船 つちぶね
ship transporting earth
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
冷蔵船 れいぞうせん
tủ ướp lạnh ship
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.