Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土器川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
土器 どき かわらけ
Đồ gốm
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土器片 どきへん
potsherd, shard
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.