Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
土器 どき かわらけ
Đồ gốm
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土器作り どきづくり
Làm gốm.
縄文土器 じょうもんどき
đồ gốm thời kỳ Jomon, đồ gốm có hoa văn dây thừng rơm
弥生土器 やよいどき
đồ gốm thời Yayoi
骨片打込器 こっぺんだこみうつわ こっぺんだこみき
dụng cụ đóng nẹp xương