Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
軍用地図 ぐんようちず
quân đội (phép họa đồ) vẽ bản đồ
土地収用 とちしゅうよう
sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
地図 ちず
bản đồ
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
利用 りよう
sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng