Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土地区画整理士
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区画整理 くかくせいり
quy hoạch thành phố
区劃整理 くかくせいり
quy hoạch thành phố
耕地整理 こうちせいり
redeployment (của) trồng trọt được hạ cánh
論理区画 ろんりくかく
phân vùng logic
土地倫理 とちりんり
đạo đức đất đai
国土地理院 こくどちりいん
Viện địa lý đất đai quốc gia
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.