Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区画整理 くかくせいり
quy hoạch thành phố
区劃整理 くかくせいり
耕地整理 こうちせいり
redeployment (của) trồng trọt được hạ cánh
論理区画 ろんりくかく
phân vùng logic
土地倫理 とちりんり
land ethics
国土地理院 こくどちりいん
Viện địa lý đất đai quốc gia
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.