Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土地収用法
土地収用 とちしゅうよう
sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
用地買収 ようちばいしゅう
Giải phóng mặt bằng
土地利用 とちりよう
sự sử dụng đất
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
収用 しゅうよう
sự chiếm đoạt
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí