Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋元作
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
作土 さくど
lớp đất mặt, lớp đất để trồng trọt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土作り つちづくり
keeping soil in good condition
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu