Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
政治風土 せいじふうど
môi trường chính trị
暫定政府 ざんていせいふ
chính phủ tạm thời
政策協定 せいさくきょうてい
thỏa thuận chính sách
政策決定 せいさくけってい
chính sách làm