Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土建屋よしゆき
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
建屋 たてや
kết cấu nhà ở máy móc hạng nặng
土建 どけん
xây dựng công trình dân dụng
建具屋 たてぐや
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
土建業 どけんぎょう
(xây dựng dân dụng và) công nghiệp xây dựng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
平屋建て ひらやだて
nhà trệt, nhà 1 tầng