Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土御門藤子
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
御門 みかど
thiên hoàng
御成門 おなりもん
gate for important persons, gate of honor
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
御子 みこ
con của thần, chúa
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.