Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
球根 きゅうこん
củ; củ giống
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
土根性 どこんじょう
sự xếp đặt
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土用波 どようなみ
sóng cao dập vào bờ vào lúc nóng nhất trong mùa hè
バラ用土 バラようど
đất trồng hoa hồng