Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土中 どちゅう
trong đất, trong lòng đất, ngầm
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ