Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
田起こし たおこし
xới ruộng
よこしま
xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ, độc
こよなし
best, perfect, superb
土隠し つちかくし
lớp phủ đất
差し土 さしつち さしど
thêm đất vào một flowerbed