Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土留(め)
土留め どどめめ
lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土留工事 どどめこうじ
công trình công cộng
パッチン留め パッチンどめ
kẹp tóc hình tam giác
玉留め たまどめ
French knot
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
足留め あしどめ
cấm đi ra ngoài, sự hạn chế, sự bao bọc, sự giam giữ