土着
どちゃく「THỔ TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thổ dân; bản xứ

土着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土着
土着民 どちゃくみん
thổ dân, thổ sản
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
土 つち つし に ど と
đất
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích