土着民
どちゃくみん「THỔ TRỨ DÂN」
☆ Danh từ
Thổ dân, thổ sản

土着民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土着民
土民 どみん
thổ dân.
土着 どちゃく
thổ dân; bản xứ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định