Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土砂災害警戒情報
土砂災害 どしゃさいがい
thảm họa sạt lở đất
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
火災警報 かさいけいほう
báo động cháy
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
火災警報器 かさいけいほうき
thiết bị cảnh báo hỏa hoạn
警戒 けいかい
canh phòng