Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凍土 とうど
đất bị đông cứng
筍 たけのこ
măng
永久凍土 えいきゅうとうど
tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu
筍貝 たけのこがい
ốc xoắn dài
石筍 せきじゅん
(địa lý, địa chất) măng đá
筍虫 たけのこむし
horse botfly larva
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
筍生活 たけのこせいかつ
lối sống bằng cách bán dần đồ đạc, của cải... để trang trải cho cuộc sống