Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土肥慶蔵
土蔵 どぞう
nhà kho có tường dày (bằng đất); nhà kho
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
土蔵造り どぞうづくり
house built like a kura, with the walls covered in mud
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土肥温泉 どいおん せん
Suối nước nóng thuộc tỉnh shizuoka
肥えた土 こえたつち こえたど
giàu (phì nhiêu) dễ bẩn