土面
どめん「THỔ DIỆN」
☆ Danh từ
Clay face (made like a mask or as a decoration)

土面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土面
被削面 ひ削面
mặt gia công
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
背面土圧 はいめんどあつ
Áo lực đất lên lưng tường chắn (xây dựng)
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
土 つち つし に ど と
đất
帳面面 ちょうめんづら
các tài khoản