Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
圧濾器 あつろき
máy lọc áp suất
圧着器 あっちゃくき
kìm ép đầu cos điện
圧瀘器
圧縮器 あっしゅくき
máy nén, máy ép