Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強圧 きょうあつ
cưỡng ép.
強的 ごうてき
kinh khủng
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
強制的 きょうせいてき
miễn cưỡng.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
圧制的 あっせいてき
đàn áp, áp bức
高圧的 こうあつてき
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán