Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹圧排尿 ふくあつはいにょー
chướng bụng đi tiểu
排尿 はいにょう
việc đi tiểu
手圧排尿(クレーデ法) しゅあつはいにょー(クレーデほー)
dùng lực tay để đi tiểu
排尿痛 はいにょうつう
tiểu buốt
圧排 あっぱい
sự loại trừ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
排尿日誌 はいにょーにっし
nhật ký đi tiểu