手圧排尿(クレーデ法)
しゅあつはいにょー(クレーデほー)
Dùng lực tay để đi tiểu
手圧排尿(クレーデ法) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手圧排尿(クレーデ法)
腹圧排尿 ふくあつはいにょー
chướng bụng đi tiểu
高圧排尿 こーあつはいにょー
khoảng trống áp suất cao (tình trạng áp lực bàng quang tăng cao bất thường khi nước tiểu được thải ra ngoài)
排尿 はいにょう
việc đi tiểu
排尿痛 はいにょうつう
tiểu buốt
圧排 あっぱい
sự loại trừ
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
排尿日誌 はいにょーにっし
nhật ký đi tiểu
尿酸排出 にょうさんはいしゅつ
bài tiết axit uric