圧面
べしみ「ÁP DIỆN」
☆ Danh từ
Beshimi, noh mask with a slanted mouth, bulging eyes and large nostrils
圧面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧面
等圧面 とうあつめん
mặt đẳng áp
被削面 ひ削面
mặt gia công
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
面圧強さ めんあつつよさ
sức mạnh áp suất bề mặt
背面土圧 はいめんどあつ
Áo lực đất lên lưng tường chắn (xây dựng)
圧迫面接 あっぱくめんせつ
phỏng vấn căng thẳng
仮面高血圧 かめんこうけつあつ
tăng huyết áp ẩn giấu