Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地上天気図
天気図 てんきず
bản đồ thời tiết
上天気 じょうてんき
trời trong xanh, thời tiết đẹp
高層天気図 こうそうてんきず
Biểu đồ khí tượng tầng cao.
地図 ちず
bản đồ
上図 じょうず うえず
sơ đồ minh họa bên trên, sơ đồ minh họa ở phần trên
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất
天上 てんじょう
thiên đàng
上天 じょうてん
thiên đàng; chúa trời; providence; hiện thân tối cao; tuyệt đối