Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地上局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
局地 きょくち
thành phố; khu vực riêng; địa phương
地球局 ちきゅうきょく
trạm mặt đất
局地的 きょくちてき
địa phương
地方局 ちほうきょく
nhà ga lan truyền địa phương
局地風 きょくちふう
cơn gió mang nét đặc trưng của một vùng do ảnh hưởng của địa hình (như gió biển, gió núi...)
基地局 きちきょく
căn cứ địa; căn cứ chính; trạm tổng đài điện thoại
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng