隙を見付ける
すきをみつける ひまをみつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để nắm bắt một cơ hội

Bảng chia động từ của 隙を見付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隙を見付ける/すきをみつけるる |
Quá khứ (た) | 隙を見付けた |
Phủ định (未然) | 隙を見付けない |
Lịch sự (丁寧) | 隙を見付けます |
te (て) | 隙を見付けて |
Khả năng (可能) | 隙を見付けられる |
Thụ động (受身) | 隙を見付けられる |
Sai khiến (使役) | 隙を見付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隙を見付けられる |
Điều kiện (条件) | 隙を見付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 隙を見付けいろ |
Ý chí (意向) | 隙を見付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隙を見付けるな |