地政学的リスク
ちせーがくてきリスク
Rủi ro địa chính trị
地政学的リスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地政学的リスク
地政学 ちせいがく
khoa địa chính trị
政治地理学 せいじちりがく
việc nghiên cứu địa lý chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
リスク リスク
sự mạo hiểm, rủi ro.
政治的 せいじてき
mang tính chính trị
財政的 ざいせいてき
Mang tính kinh tế, kinh tế, tài chính