Các từ liên quan tới 地方公務員等共済組合法
地方公務員 ちほうこうむいん
người làm thuê chính phủ địa phương
共済組合 きょうさいくみあい
hợp tác xã; hiệp hội tương trợ; hiệp hội tương tế
公共組合 こうきょうくみあい
quan hệ đối tác công cộng
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
国家公務員法 こっかこうむいんほう
(nhật bản có) dân sự quốc gia dịch vụ pháp luật (1947)
組合員 くみあいいん
Thành viên của công đoàn, người ủng hộ công đoàn
地方公共団体 ちほうこうきょうだんたい
cơ quan công cộng địa phương
海員組合 かいいんくみあい
Liên hiệp của các thủy thủ