Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地方局 ちほうきょく
nhà ga lan truyền địa phương
局方 きょくほう
Japanese Pharmacopeia
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
局地 きょくち
thành phố; khu vực riêng; địa phương
厚地 あつじ
vải dày; may vải dày
厚生 こうせい
y tế; phúc lợi công cộng