財政方式
ざいせいほうしき「TÀI CHÁNH PHƯƠNG THỨC」
Phương thức tài chính
Phương thức tài khóa
財政方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 財政方式
地方財政 ちほうざいせい
tài chính địa phương
地方財政法 ちほうざいせいほう
luật tài chính địa phương
地方行財政 ちほうぎょうざいせい
kinh tế địa phương; chuyện tài chính địa phương
財政 ざいせい
tài chính
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
財政面 ざいせいめん
mặt tài chính
財政的 ざいせいてき
Mang tính kinh tế, kinh tế, tài chính
財政部 ざいせいぶ
bộ tài chính.