Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地方財政計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
地方財政 ちほうざいせい
tài chính địa phương
地方財政法 ちほうざいせいほう
luật tài chính địa phương
地方行財政 ちほうぎょうざいせい
kinh tế địa phương; chuyện tài chính địa phương
財政均衡計画 ざいせいきんこうけいかく
cân bằng kế hoạch ngân quỹ
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
財政方式 ざいせいほうしき
phương thức tài chính