Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地方局 ちほうきょく
nhà ga lan truyền địa phương
防衛地帯 ぼうえいちたい
vành đai phòng thủ.
衛星地球局 えいせいちきゅうきょく
(vệ tinh) nhà ga trái đất
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
衛生局 えいせいきょく
cục vệ sinh
局方 きょくほう
dược điển Nhật Bản
局地 きょくち
thành phố; khu vực riêng; địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.