Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カレンダー カレンダ カレンダー
lịch
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
カレンダープログラム カレンダー・プログラム
chương trình lịch biểu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地球化 ちきゅうか
terraforming