Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地球儀 ちきゅうぎ
quả địa cầu
月球儀 げっきゅうぎ
moon globe
天球儀 てんきゅうぎ
hình thiên cầu.
スライス
lát; miếng.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
タイムスライス タイム・スライス
khoảng thời gian
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
地球の周り ちきゅうのまわり
không gian xung quanh trái đất; đường tròn (của) trái đất