Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壊滅 かいめつ
sự hủy diệt
壊滅的 かいめつてき
thảm khốc; tàn phá; rất tồi tệ
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
壊滅する かいめつ
hủy diệt; hủy hoại; phá hủy
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
リスク リスク
sự mạo hiểm, rủi ro.
地政学的リスク ちせーがくてきリスク
rủi ro địa chính trị