Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地球市民の会
地球市民 ちきゅうしみん [ĐỊA CHẦU THỊ DÂN]
Công dân toàn cầu
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
市民社会 しみんしゃかい
xã hội dân sự
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
市民大会 しみんたいかい
cuộc họp bàn của quần chúng, cuộc biểu tình lớn
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.