Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地球観測システム
全球地球観測システム ぜんきゅうちきゅうかんそくシステム
Global Earth Observation System of Systems, GEOSS
地球観測 ちきゅうかんそく
sự quan sát trái đất
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất
全地球測位システム ぜんちきゅうそくいシステム
global positioning system, GPS
観測気球 かんそくききゅう
bóng thám không
地震観測 じしんかんそく
sự quan sát động đất
観測地点 かんそくちてん
điểm quan sát (vị trí)
地震観測網 じしんかんそくもう
seismic network, seismic array