Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歴史地理 れきしちり
địa lý lịch sử
地理学 ちりがく
Địa lý học
史学 しがく
sử học.
古地理学 こちりがく
paleogeography, palaeogeography
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
地方史 ちほうし
lịch sử địa phương