Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地神五代
五代 ごだい
Five Dynasties (of Chinese history)
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代地 だいち
người thay thế hạ cánh
地代 ちだい じだい
Giá thuê đất, phí thuê mặt bằng
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.