Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地衣類学
地衣類 ちいるい
(sinh vật học) địa y
衣類 いるい
quần áo
地衣 ちい
địa y, bệnh liken
衣類スチーマー いるいスチーマー
bàn là hơi nước cho quần áo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
衣類箪笥 いるいだんす
tủ áo quần.
ハンディアイロン/衣類スチーマー ハンディアイロン/いるいスチーマー
Dụng cụ làm mịn quần áo/ máy làm mịn quần áo.