Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地質年代学
地質年代 ちしつねんだい
niên đại địa chất (được sử dụng bởi các nhà địa chất và các nhà khoa học khác để miêu tả thời gian và quan hệ của các sự kiện đã diễn ra trong lịch sử Trái Đất)
年代学 ねんだいがく
chronology as topic
地質学 ちしつがく
địa chất học.
地質時代 ちしつじだい
tiền s
地質学者 ちしつがくしゃ
nhà địa chất học.
言語年代学 げんごねんだいがく
ngữ thời học
年代 ねんだい
niên đại
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.