Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
震災地 しんさいち
vùng có thảm họa động đất.
災害派遣 さいがいはけん
hoạt động cứu trợ thiên tai
震災 しんさい
thảm họa động đất.
派遣 はけん
phái
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất
派遣団 はけんだん
phái đoàn.
派遣隊 はけんたい
Chi đội; biệt đội