Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二元 にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
二元的 にげんてき
kép
二次元 にじげん
hai chiều.
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二次元CAD にじげんCAD
CAD 2D
二次元バーコードリーダー にじげんバーコードリーダー
máy quét mã vạch hai chiều