Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二元 にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
二元的 にげんてき
kép
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)
二次元 にじげん
hai chiều.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二次元CAD にじげんCAD
CAD 2D
二元放送 にげんほうそう
Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên cùng một sóng..