Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂口有望
有望 ゆうぼう
có hy vọng, có tương lai, có triển vọng, có tiềm năng, đầy hứa hẹn
有望株 ゆうぼうかぶ
kho hy vọng (thị phần)
将来有望 しょうらいゆうぼう
triển vọng trong tương lai
前途有望 ぜんとゆうぼう
hứa tương lai
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
坂 さか
cái dốc